Lưỡi cưa cắt xi măng sợi PCD 205mm thường được sử dụng trên các thiết bị có khả năng tạo mô-men xoắn cao, cho phép chúng cắt các tấm composite dày hơn. So với răng cacbua, răng PCD có khả năng chịu nhiệt vượt trội, hoàn toàn phù hợp cho các ứng dụng cắt liên tục cường độ cao. Nhờ tuổi thọ cắt đặc biệt cao, những lưỡi cưa này giúp giảm tần suất thay lưỡi, cải thiện đáng kể hiệu quả xử lý và giảm chi phí.
• Thân lưỡi dao: Tấm thép cứng chịu lực chống cong vênh và chịu được lực cắt kim loại tốc độ cao.
• Răng: Răng PCD được thiết kế chính xác phải trải qua quá trình kiểm tra nghiêm ngặt trước khi hàn và mài bằng robot, đảm bảo hiệu suất tối ưu.
• Hình dạng răng: Thiết kế răng TP chuyên dụng - răng hình thang tạo đường cắt trong khi răng hình chữ nhật loại bỏ vật liệu. Thiết kế này giúp tăng hiệu quả cắt và kéo dài tuổi thọ lưỡi dao.
• Khe giảm chấn: Các khe được khắc bằng laser giúp giảm đáng kể tiếng ồn và độ rung trong quá trình vận hành.
Khi cắt các tấm composite xi măng dùng trong xây dựng, thách thức lớn nhất chính là lượng bụi và nhiệt sinh ra đáng kể trong quá trình cắt. Lưỡi cưa xi măng sợi HERO PCD được thiết kế và sản xuất chuyên biệt cho các tấm composite xi măng thông thường, đảm bảo giảm thiểu bụi phát sinh trong quá trình cắt. Hơn nữa, ngay cả khi hoạt động liên tục với cường độ cao, lưỡi cưa vẫn duy trì tuổi thọ cao và hiệu suất cắt ổn định, cải thiện đáng kể hiệu quả xử lý.
Lưỡi cưa xi măng sợi PCD thường được sử dụng trong ngành xây dựng, đặc biệt là để cắt các vật liệu có chứa xi măng. Lưỡi cưa xi măng sợi HERO có khả năng cắt sạch các tấm composite như tấm canxi silicat, tấm cách nhiệt, v.v.
Sau đây là danh sách các loại lưỡi cưa mà chúng tôi chủ yếu sử dụng để cắt khô kim loại.
| Lưỡi dao xi măng sợi PCD | Kích thước (mm) | Kích thước (in) | Răng | Khoan | 齿形 |
|---|---|---|---|---|---|
| PGB01/NS-205*12T*2.2/1.6*25.4-TP | 205 | 8.07 | 12 | 25,4 | TP |
| PGB01/N-235*12T*2.8/2.2*25.4-TP | 235 | 9,25 | 12 | 25,4 | TP |
| PGB01/NS-235*20T*2.8/2.2*25.4-TP | 235 | 9,25 | 20 | 25,4 | TP |
| PGB01/NS-305*24T*2.8/2.2*30-TP | 305 | 12.01 | 24 | 30 | TP |
| PGB01/NS-184*6T*2.0/1.5*25.4-P | 184 | 7.24 | 6 | 25,4 | P |
| PGB01/NS-184*20T*2.0/1.5*25.4-F | 184 | 7.24 | 20 | 25,4 | F |
| PGB01/NS-110*10T*2.0/1.5*20-TPE | 110 | 4,33 | 10 | 20 | TPE |
| PGB01/N-235*12T*3.0/2.2*30-TP | 235 | 9,25 | 12 | 30 | TP |
| PGB01/NS-184*12T*2.0/1.5*25.4-TP | 184 | 7.24 | 12 | 25,4 | TP |
| PGB01/NS-110*8T*2.0/1.5*20-TPE | 110 | 4,33 | 8 | 20 | TPE |
| PGB01/NS-110*6T*2.0/1.5*20-TPE | 110 | 4,33 | 6 | 20 | TPE |